|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân vân
![](img/dict/02C013DD.png) | [phân vân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem lưỡng lự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phân vân không biết nên vỠhay nên ở | | to be wavering between coming back and staying on |
[Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds Phân vân không biết nên vỠhay nên ở To be wavering between coming back and staying on
|
|
|
|