Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân vân


[phân vân]
xem lưỡng lự
phân vân không biết nên vỠhay nên ở
to be wavering between coming back and staying on



[Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds
Phân vân không biết nên vỠhay nên ở To be wavering between coming back and staying on


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.